Có 2 kết quả:

核碱基 hē jiǎn jī ㄏㄜ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ核鹼基 hē jiǎn jī ㄏㄜ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nucleobase

Từ điển Trung-Anh

nucleobase